Tuổi thìn 1976 hợp với tuổi nào

      596
Năm sinh của bạnThông tin chung
1976Năm : Bính Thìn <丙辰>Mệnh : Sa Trung Thổ Cung : CànMệnh cung : Kim
Năm sinhMệnhThiên canĐịa chiCungMệnh cungĐiểm
1961Thổ - Bích Thượng Thổ => BìnhBính - Tân => Tương SinhThìn - Sửu => Lục pháCàn - Chấn => quỷ dữ (không tốt)Kim - Mộc => Tương Khắc3
1962Thổ - Kim bội nghĩa Kim => Tương SinhBính - Nhâm => Tương KhắcThìn - dần dần => BìnhCàn - Tốn => Hoạ hại (không tốt)Kim - Mộc => Tương Khắc3
1963Thổ - Kim bạc đãi Kim => Tương SinhBính - Qúy => BìnhThìn - Mão => Lục hạiCàn - Cấn => Thiên Y (tốt)Kim - Thổ => Tương Sinh7
1964Thổ - Phú Đăng Hỏa => Tương SinhBính - liền kề => BìnhThìn - Thìn => Tam hìnhCàn - Càn => Phục Vị (tốt)Kim - Kim => Bình6
1965Thổ - Phú Đăng Hỏa => Tương SinhBính - Ất => BìnhThìn - Tỵ => BìnhCàn - Đoài => vận khí (tốt)Kim - Kim => Bình7
1966Thổ - ngoài trái đất Thủy => Tương KhắcBính - Bính => BìnhThìn - Ngọ => BìnhCàn - Cấn => Thiên Y (tốt)Kim - Thổ => Tương Sinh6
1967Thổ - thiên hà Thủy => Tương KhắcBính - Đinh => BìnhThìn - mùi => BìnhCàn - Ly => xuất xắc Mạng (không tốt)Kim - Hoả => Tương Khắc2
1968Thổ - Đại Dịch Thổ => BìnhBính - Mậu => BìnhThìn - Thân => Tam hợpCàn - khảm => Lục sát (không tốt)Kim - Thuỷ => Tương Sinh6
1969Thổ - Đại Dịch Thổ => BìnhBính - Kỷ => BìnhThìn - Dậu => Lục hợpCàn - Khôn => Phúc Đức (tốt)Kim - Thổ => Tương Sinh8
1970Thổ - quẹt Xuyến Kim => Tương SinhBính - Canh => BìnhThìn - Tuất => BìnhCàn - Chấn => ma quỷ (không tốt)Kim - Mộc => Tương Khắc4
1971Thổ - trét Xuyến Kim => Tương SinhBính - Tân => Tương SinhThìn - Hợi => BìnhCàn - Tốn => Hoạ hại (không tốt)Kim - Mộc => Tương Khắc5
1972Thổ - Tang Đố Mộc => Tương KhắcBính - Nhâm => Tương KhắcThìn - Tí => Tam hợpCàn - Cấn => Thiên Y (tốt)Kim - Thổ => Tương Sinh6
1973Thổ - Tang Đố Mộc => Tương KhắcBính - Qúy => BìnhThìn - Sửu => Lục pháCàn - Càn => Phục Vị (tốt)Kim - Kim => Bình4
1974Thổ - Đại Khê Thủy => Tương KhắcBính - gần cạnh => BìnhThìn - dần => BìnhCàn - Đoài => vận khí (tốt)Kim - Kim => Bình5
1975Thổ - Đại Khê Thủy => Tương KhắcBính - Ất => BìnhThìn - Mão => Lục hạiCàn - Cấn => Thiên Y (tốt)Kim - Thổ => Tương Sinh5
1976Thổ - Sa Trung Thổ => BìnhBính - Bính => BìnhThìn - Thìn => Tam hìnhCàn - Ly => hay Mạng (không tốt)Kim - Hoả => Tương Khắc2
1977Thổ - Sa Trung Thổ => BìnhBính - Đinh => BìnhThìn - Tỵ => BìnhCàn - khảm => Lục gần kề (không tốt)Kim - Thuỷ => Tương Sinh5
1978Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương SinhBính - Mậu => BìnhThìn - Ngọ => BìnhCàn - Khôn => Phúc Đức (tốt)Kim - Thổ => Tương Sinh8
1979Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương SinhBính - Kỷ => BìnhThìn - mùi hương => BìnhCàn - Chấn => ngũ quỷ (không tốt)Kim - Mộc => Tương Khắc4
1980Thổ - Thạch Lựu Mộc => Tương KhắcBính - Canh => BìnhThìn - Thân => Tam hợpCàn - Tốn => Hoạ sợ (không tốt)Kim - Mộc => Tương Khắc3
1981Thổ - Thạch Lựu Mộc => Tương KhắcBính - Tân => Tương SinhThìn - Dậu => Lục hợpCàn - Cấn => Thiên Y (tốt)Kim - Thổ => Tương Sinh8
1982Thổ - Đại Hải Thủy => Tương KhắcBính - Nhâm => Tương KhắcThìn - Tuất => BìnhCàn - Càn => Phục Vị (tốt)Kim - Kim => Bình4
1983Thổ - Đại Hải Thủy => Tương KhắcBính - Qúy => BìnhThìn - Hợi => BìnhCàn - Đoài => sinh khí (tốt)Kim - Kim => Bình5
1984Thổ - Hải Trung Kim => Tương SinhBính - cạnh bên => BìnhThìn - Tí => Tam hợpCàn - Cấn => Thiên Y (tốt)Kim - Thổ => Tương Sinh9
1985Thổ - Hải Trung Kim => Tương SinhBính - Ất => BìnhThìn - Sửu => Lục pháCàn - Ly => xuất xắc Mạng (không tốt)Kim - Hoả => Tương Khắc3
1986Thổ - Lô Trung Hỏa => Tương SinhBính - Bính => BìnhThìn - dần dần => BìnhCàn - khảm => Lục gần cạnh (không tốt)Kim - Thuỷ => Tương Sinh6
1987Thổ - Lô Trung Hỏa => Tương SinhBính - Đinh => BìnhThìn - Mão => Lục hạiCàn - Khôn => Phúc Đức (tốt)Kim - Thổ => Tương Sinh7
1988Thổ - Đại Lâm Mộc => Tương KhắcBính - Mậu => BìnhThìn - Thìn => Tam hìnhCàn - Chấn => ngũ quỷ (không tốt)Kim - Mộc => Tương Khắc1
1989Thổ - Đại Lâm Mộc => Tương KhắcBính - Kỷ => BìnhThìn - Tỵ => BìnhCàn - Tốn => Hoạ hại (không tốt)Kim - Mộc => Tương Khắc2
1990Thổ - Lộ Bàng Thổ => BìnhBính - Canh => BìnhThìn - Ngọ => BìnhCàn - Cấn => Thiên Y (tốt)Kim - Thổ => Tương Sinh7
1991Thổ - Lộ Bàng Thổ => BìnhBính - Tân => Tương SinhThìn - mùi => BìnhCàn - Càn => Phục Vị (tốt)Kim - Kim => Bình7

Đây là cách thức dựa trên khoa học bí ẩn của cổ nhân, tuy vậy điều quan trọng đặc biệt nữa là vận số