Home / nữ 1984 hợp với tuổi nào
Nữ 1984 hợp với tuổi nào
529
1984 | Năm : sát Tí <甲子>Mệnh : Hải Trung Kim Cung : CấnMệnh cung: Thổ |
1969 | Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh | Giáp - Kỷ => Tương Sinh | Tí - Dậu => Lục phá | Cấn - Tốn => hay Mạng (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương Khắc | 4 |
1970 | Kim - thoa Xuyến Kim => Bình | Giáp - Canh => Tương Khắc | Tí - Tuất => Bình | Cấn - Chấn => Lục gần kề (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương Khắc | 2 |
1971 | Kim - quẹt Xuyến Kim => Bình | Giáp - Tân => Bình | Tí - Hợi => Bình | Cấn - Khôn => sinh khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 6 |
1972 | Kim - Tang Đố Mộc => Tương Khắc | Giáp - Nhâm => Bình | Tí - Tí => Bình | Cấn - cẩn => ngũ quỷ (không tốt) | Thổ - Thuỷ => Tương Khắc | 2 |
1973 | Kim - Tang Đố Mộc => Tương Khắc | Giáp - Qúy => Bình | Tí - Sửu => Lục hợp | Cấn - Ly => Hoạ hại (không tốt) | Thổ - Hoả => Tương Sinh | 5 |
1974 | Kim - Đại Khê Thủy => Tương Sinh | Giáp - giáp => Bình | Tí - dần dần => Bình | Cấn - Cấn => Phục Vị (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 7 |
1975 | Kim - Đại Khê Thủy => Tương Sinh | Giáp - Ất => Bình | Tí - Mão => Tam hình | Cấn - Đoài => Phúc Đức (tốt) | Thổ - Kim => Tương Sinh | 7 |
1976 | Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh | Giáp - Bính => Bình | Tí - Thìn => Tam hợp | Cấn - Càn => Thiên Y (tốt) | Thổ - Kim => Tương Sinh | 9 |
1977 | Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh | Giáp - Đinh => Bình | Tí - Tỵ => Bình | Cấn - Khôn => vận khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 7 |
1978 | Kim - Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc | Giáp - Mậu => Bình | Tí - Ngọ => Lục xung | Cấn - Tốn => tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương Khắc | 1 |
1979 | Kim - Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc | Giáp - Kỷ => Tương Sinh | Tí - hương thơm => Lục hại | Cấn - Chấn => Lục gần kề (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương Khắc | 2 |
1980 | Kim - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc | Giáp - Canh => Tương Khắc | Tí - Thân => Tam hợp | Cấn - Khôn => sinh khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 5 |
1981 | Kim - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc | Giáp - Tân => Bình | Tí - Dậu => Lục phá | Cấn - khảm => ác quỷ (không tốt) | Thổ - Thuỷ => Tương Khắc | 1 |
1982 | Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Giáp - Nhâm => Bình | Tí - Tuất => Bình | Cấn - Ly => Hoạ hại (không tốt) | Thổ - Hoả => Tương Sinh | 6 |
1983 | Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Giáp - Qúy => Bình | Tí - Hợi => Bình | Cấn - Cấn => Phục Vị (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 7 |
1984 | Kim - Hải Trung Kim => Bình | Giáp - cạnh bên => Bình | Tí - Tí => Bình | Cấn - Đoài => Phúc Đức (tốt) | Thổ - Kim => Tương Sinh | 7 |
1985 | Kim - Hải Trung Kim => Bình | Giáp - Ất => Bình | Tí - Sửu => Lục hợp | Cấn - Càn => Thiên Y (tốt) | Thổ - Kim => Tương Sinh | 8 |
1986 | Kim - Lô Trung Hỏa => Tương Khắc | Giáp - Bính => Bình | Tí - dần => Bình | Cấn - Khôn => sinh khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 5 |
1987 | Kim - Lô Trung Hỏa => Tương Khắc | Giáp - Đinh => Bình | Tí - Mão => Tam hình | Cấn - Tốn => giỏi Mạng (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương Khắc | 1 |
1988 | Kim - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Giáp - Mậu => Bình | Tí - Thìn => Tam hợp | Cấn - Chấn => Lục cạnh bên (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương Khắc | 3 |
1989 | Kim - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Giáp - Kỷ => Tương Sinh | Tí - Tỵ => Bình | Cấn - Khôn => vận khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 6 |
1990 | Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Giáp - Canh => Tương Khắc | Tí - Ngọ => Lục xung | Cấn - cẩn => quỷ dữ (không tốt) | Thổ - Thuỷ => Tương Khắc | 2 |
1991 | Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Giáp - Tân => Bình | Tí - mùi => Lục hại | Cấn - Ly => Hoạ sợ hãi (không tốt) | Thổ - Hoả => Tương Sinh | 5 |
1992 | Kim - kiếm Phong Kim => Bình | Giáp - Nhâm => Bình | Tí - Thân => Tam hợp | Cấn - Cấn => Phục Vị (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 7 |
1993 | Kim - kiếm Phong Kim => Bình | Giáp - Qúy => Bình | Tí - Dậu => Lục phá | Cấn - Đoài => Phúc Đức (tốt) | Thổ - Kim => Tương Sinh | 6 |
1994 | Kim - tô Đầu Hỏa => Tương Khắc | Giáp - sát => Bình | Tí - Tuất => Bình | Cấn - Càn => Thiên Y (tốt) | Thổ - Kim => Tương Sinh | 6 |
1995 | Kim - tô Đầu Hỏa => Tương Khắc | Giáp - Ất => Bình | Tí - Hợi => Bình | Cấn - Khôn => vận khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 5 |
1996 | Kim - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh | Giáp - Bính => Bình | Tí - Tí => Bình | Cấn - Tốn => xuất xắc Mạng (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương Khắc | 4 |
1997 | Kim - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh | Giáp - Đinh => Bình | Tí - Sửu => Lục hợp | Cấn - Chấn => Lục tiếp giáp (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương Khắc | 5 |
1998 | Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh | Giáp - Mậu => Bình | Tí - dần dần => Bình | Cấn - Khôn => vận khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 7 |
1999 | Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh | Giáp - Kỷ => Tương Sinh | Tí - Mão => Tam hình | Cấn - cẩn => ác quỷ (không tốt) | Thổ - Thuỷ => Tương Khắc | 4 |
Đây là cách thức dựa trên khoa học bí ẩn của cổ nhân, tuy nhiên điều đặc trưng nữa là vận số